Có 2 kết quả:

压根儿 yà gēnr ㄧㄚˋ 壓根兒 yà gēnr ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 壓根|压根[ya4 gen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 壓根|压根[ya4 gen1]

Bình luận 0